Giới thiệu
IES308-2F-204 là bộ chuyển mạch Ethernet công nghiệp, quản lý, dự phòng và tích hợp chức năng bộ chuyển đổi serial 4 cổng RS-485/422, nó hỗ trợ 6 cổng 10/100M Ethernet (RJ45), 2 cổng 100M sợi, 4 cổng RS-485/422, 2 đầu vào nguồn 12 ~ 48VDC dự phòng và 1 đầu ra cảnh báo rơ le, nó áp dụng công nghệ dự phòng MW-Ring (Thời gian khôi phục <20ms), người dùng có thể đặt dự phòng dễ dàng để tăng độ tin cậy của mạng, hơn nữa, nó cũng có thể hỗ trợ nhiều mạng thông minh các chức năng quản lý, như IGMP, RSTP, 802.1Q VLAN, QOS, cổng trung kế và phản chiếu cổng, v.v., Nó không sử dụng quạt, thiết kế tiêu thụ điện năng thấp, IP40, làm hỏng vỏ sắt độ bền cao, hiệu suất ổn định hơn. Nó phù hợp với tiêu chuẩn CE, FCC và lớp công nghiệp 4, lắp đặt đường ray DIN và nhiệt độ hoạt động rộng (-40 ~ 85C), nó có thể đáp ứng một số loại môi trường công nghiệp, nó có thể cung cấp giải pháp đáng tin cậy và nhanh chóng cho thiết bị Ethernet của bạn.
Đặc trưng
- Hỗ trợ 8 cổng 10/100Base-TX và 4 cổng RS-232
- Hỗ trợ công nghệ bằng sáng chế mạng dự phòng MW-RingTM (Thời gian khôi phục lỗi <20ms) s
- Hỗ trợ cấu hình VLAN IEEE802.1Q, Kiểm soát bão phát sóng hiệu quả
- Hỗ trợ chức năng giới hạn băng thông cổng, tối ưu hóa việc sử dụng băng thông
- Hỗ trợ IEEE802.1p, QOS
- Hỗ trợ RSTP
- Hỗ trợ SNMP
- Hỗ trợ dựa trên quyền truy cập ứng dụng socket
- Hỗ trợ chế độ dựa trên Sever, Client, UDP và chế độ nâng cao Sever, UDP
- Hỗ trợ chế độ thủ tục trình điều khiển nối tiếp Windows
- Hỗ trợ giao thức TCP, UDP, ARP, ICMP và DHCP
- Hỗ trợ giao tiếp qua cổng và bộ định tuyến chéo
- Chức năng tự thích ứng nối tiếp cụ thể (Realcom)
- Hỗ trợ quản lý Web, CLI, Telnet
- Hỗ trợ bảng địa chỉ MAC 2K
- Hỗ trợ 2 đầu vào nguồn điện và 1 đầu ra cảnh báo rơ le
- Hỗ trợ đường truyền cổng và mạng dự phòng bị lỗi/bất thường, cảnh báo cục bộ và từ xa
- Hỗ trợ IGMP snooping, bộ lọc đa hướng tĩnh, trung kế cổng và phản chiếu cổng
- Vỏ sắt độ bền cao, bảo vệ IP40
- Thiết kế lớp 4 công nghiệp
- Đầu vào nguồn điện 24VDC dự phòng (12 ~ 48VDC)
- Nhiệt độ làm việc: -40 ~ 85℃
- DIN-rail, lắp đặt gắn tường
Thông số kỹ thuật
Technology |
|
Standard |
IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE 802.3x, IEEE802.1Q, IEEE802.1p, IEEE802.1D, IEEE802.1W |
Protocol |
ARP, ICMP, TCP, UDP, DHCP, DNS, HTTP, Telnet, MW-RingTM |
Flow control |
IEEE802.3x, back pressure control |
Function |
|
Function: |
MW-RingTM, QOS, 802.1Q VLAN, port-trunking, static multicast filter, port mirroring, Broadcast storm control, flow statistics, upgrade online, up and download configuration file |
MW-RingTM |
Single, Couple, Chain, Dual homing ring. |
Serial device server |
4 port serial device sever, each port support 4pcs TCP or UDP session connection |
Interface |
|
Ethernet |
10/100Base-TX self-adapt RJ45 port. |
Fiber port |
100Base-FX (SC/ST/FC) |
Console port |
Procedure debug (RS-232), RJ45 |
Alarm port |
2 bit 7.62mm terminal block, 1 channel relay alarm output |
Serial |
|
RS-422 signal |
T+, T-, R+, R-, GND |
RS-485 signal |
D+, D-, GND |
Parity |
None,Even,Odd,Space,Mark |
Data bit |
5bit,6bit,7bit,8bit |
Band rate |
300~115200bps |
Direction control |
RS485 side adopt ADDC technology, auto detect and control data transfer direction |
Loading |
RS-485/422 side support 32 nodes loop back |
Protection |
isolation: 2KV, 15KV static protection. |
Connector |
5 bit terminal block |
Transfer distance |
|
Twisted cable |
100m(CAT5/CAT5e) |
Multi mode fiber |
1310nm,2Km |
Single mode fiber |
1310nm, 20Km, 1310nm, 40Km, 1310nm, 60Km, 1550nm, 80Km |
RS-485/422 |
1200m |
Exchange attribute |
|
100M transmit speed |
148810pps |
Transfer |
Store and forward |
System exchange bandwidth |
1.6 G |
Buffer memory |
1MKbits |
Support 2K MAC address table |
|
LED indicator |
|
Power supply indicator |
PWR |
Alarm indicator |
Alarm |
System indicator |
Run |
Ethernet port indicator |
Link/Act(1-8) |
Serial port indicator |
TX(1-4), RX(1-4) |
Power supply |
|
Input voltage |
24VDC(12~48VDC) |
Terminal block |
4 bits 7.62mm terminal block |
None load consumption |
1.8W@24VDC |
Full load consumption |
3.9W@24VDC |
Support inside over-current 4.0A protection
Support opposite connection protection |
|
Mechanical |
|
Shell |
IP40, high strength iron shell. |
Installation |
DIN Rail |
Dimension(W×H×D |
160 mm×70mm×130mm |
Weight |
1021g |
Environmental |
|
Operating Temperature |
-45°C to 85°C |
Storage Temperature |
-45°C to 85°C |
Relative Humidity |
10 to 95% (non-condensing) |
Download
Tham khảo thêm các sản phẩm khác của Công ty TNHH Công Nghệ và Viễn Thông Hải Phong chúng tôi
Quý khách hàng sau khi chọn được sản phẩm phù hợp có thể mua hàng bằng 2 hình thức sau:
1 Trực tiếp:
- CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ VIỄN THÔNG HẢI PHONG
- Địa chỉ : Số 20 ngõ 165/4 Chùa Bộc, Phường Trung Liệt, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội
- VPGD: Số 8-9 Dãy A4 Đầm Trấu, P.Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Email: sales@hptt.vn - cuongnm@hptt.vn - ngocnx@hptt.vn - tranvietanh@hptt.vn - dangvietthang@hptt.vn
- Điện thoại: 02432008042 - 0902175848 - 0986546768 - 0868886229 - 0914240896
- Skype, Zalo, Whatsapp, Viber Online....0902175848 - 0986546768 - 0868886229 - 0914240896
2. Để lại thông tin: Quý khách để lại thông tin ở phần Nhận Báo Giá hoặc Liên Hệ, bao gồm SĐT - Sản phẩm muốn mua - Địa chỉ nhận hàng. Nhân viên của Hải Phong sẽ liên hệ tới bạn trong vòng 12h.
Trân trọng cảm ơn...!
Viết đánh giá