IGS-6325-20T4C4X Planet Switch công nghiệp Layer 3 có quản lí 24 cổng Ethernet Gigabit, 4 cổng TP/SFP Gigabit, 4 cổng SFP 10G

SKU:

IGS-6325-20T4C4X

  • 24 cổng 10/100/1000BASE-T RJ45
  • 4 khe 100/1000BASE-X mini-GBIC/SFP, được chia sẻ với Cổng-21 đến Cổng-24 tương thích với 100BASE-FX SFP
  • 4 khe cắm 10GBASE-SR/LR SFP+, tương thích ngược với 1000BASE-SX/LX/BX và 2500BASE-X SFP
  • Giao diện bảng điều khiển RJ45 đến RS232 DB9 để quản lý và thiết lập cơ bản 

Giới thiệu

PLANET IGS-6325-20T4C4X là bộ chuyển mạch công nghiệp Layer 3 có quản lý với 24 cổng Ethernet Gigabit, 4 cổng TP/SFP Gigabit, 4 cổng SFP 10G và hỗ trợ định tuyến IP layer 3. Với cổng uplinks 10Gbps, IGS-6325-20T4C4X có thể xử lý lượng dữ liệu cực lớn trong cấu trúc liên kết an toàn liên kết với đường trục công nghiệp hoặc máy chủ dung lượng cao. IGS-6325-20T4C4X có khả năng cung cấp kết cấu chuyển mạch non-blocking và thông lượng tốc độ dây cao tới 128Gbps trong dải nhiệt độ từ -40 đến 75 độ C. Nó đơn giản hóa rất nhiều nhiệm vụ nâng cấp mạng LAN công nghiệp để phục vụ nhu cầu ngày càng tăng yêu cầu băng thông. Hơn nữa, nó được thiết kế “Front Access” thân thiện với người dùng để dễ dàng đi dây và bảo trì IGS-6325-20T4C4X khi được đặt trong tủ rack.


 

Đặc trưng

  • 24 cổng 10/100/1000BASE-T RJ45
  • 4 khe 100/1000BASE-X mini-GBIC/SFP, được chia sẻ với Cổng-21 đến Cổng-24 tương thích với 100BASE-FX SFP
  • 4 khe cắm 10GBASE-SR/LR SFP+, tương thích ngược với 1000BASE-SX/LX/BX và 2500BASE-X SFP
  • Giao diện bảng điều khiển RJ45 đến RS232 DB9 để quản lý và thiết lập cơ bản

Thông số kỹ thuật

Hardware Specifications
Copper Ports 24 10/100/1000BASE-T RJ45 auto-MDI/MDI-X ports
SFP/mini-GBIC Slots 4 100/1000BASE-X SFP interfaces, shared with Port-21 to Port-24
Compatible with 100BASE-FX SFP transceiver
SFP+ Slots 4 10GbBASE-SR/LR SFP+ interfaces (Port-25 to Port-28)
Compatible with 1000BASE-SX/LX/BX and 2500BASE-X SFP transceiver
Console 1 x RS232-to-RJ45 serial port (115200, 8, N, 1)
Switch Architecture Store-and-Forward
Switch Fabric 128Gbps/non-blocking
Throughput 95.2Mpps@64Bytes
Address Table 16K entries, automatic source address learning and aging
Shared Data Buffer 32M bits
Flow Control IEEE 802.3x pause frame for full duplex
Back pressure for half duplex
Jumbo Frame 10K bytes
Reset Button < 5 sec: System reboot
> 5 sec: Factory default
Dimensions (W x D x H) 440 x 200 x 44.5 mm, 1U height
Weight 2980g
LED Indicators System:
 AC (Green), DC1 (Green), DC2 (Green), Fault (Red)
 Ring (Green), R.O. (Green), DI/DO (Red)
10/100/1000T RJ45 Interfaces (Port 1 to Port 24):
 1000Mbps LNK/ACT (Green)
 10/100Mbps LNK/ACT (Amber)
100/1000Mbps SFP Combo Interfaces (Port 21 to Port 24):
 1000Mbps LNK/ACT (Green)
 100Mbps LNK/ACT (Amber)
1/2.5/10Gbps SFP+ Interfaces (Port 25 to Port 28):
 1G/2.5G LNK/ACT (Green)
 10G LNK/ACT (Amber)
Power Consumption AC input:
Max. 36 watts/122.8 BTU
DC input:
Max. 38 watts/130 BTU
Power Requirements – AC AC 100~240V, 50/60Hz 1A
Power Requirements – DC DC 24~60V, 1.5A
DI & DO 2 Digital Input (DI):
Level 0: -24~2.1V
Level 1: 2.1~24V
Max. input current: 10mA
2 Digital Output (DO): Open collector to 24VDC, 100mA
EFT Protection 6KV DC
ESD Protection 6KV DC
Layer 2 Management Functions
Port Configuration Port disable/enable
Auto-negotiation 10/100/1000Mbps full and half duplex mode selection
Flow control disable/enable
Port Status Display each port’s speed duplex mode, link status, flow control status,
auto-negotiation status, trunk status
Port Mirroring TX/RX/Both
Many-to-1 monitor
Rmirror – Remote Switch Port Analyzer (Cisco RSPAN)
VLAN IEEE 802.1Q tagged based VLAN
IEEE 802.1ad Q-in-Q tunneling
Private VLAN Edge (PVE)
MAC-based VLAN
Protocol-based VLAN
Voice VLAN
IP Subnet-based VLAN
MVR (Multicast VLAN registration)
Up to 4K VLAN groups, out of 4096 VLAN IDs
GVRP
Link Aggregation IEEE 802.3ad LACP/static trunk
14 groups with 16 port per trunk
Spanning Tree Protocol IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree Protocol
QoS Traffic classification based, strict priority and WRR
8-level priority for switching:
- Port number
- 802.1p priority
- 802.1Q VLAN tag
- DSCP/ToS field in IP packet
IGMP Snooping IGMP (v1/v2/v3) Snooping, up to 255 multicast groups
IGMP Querier mode support
MLD Snooping MLD (v1/v2) Snooping, up to 255 multicast groups
MLD Querier mode support
Bandwidth Control Per port bandwidth control
Ingress: 100Kbps~1000Mbps
Egress: 100Kbps~1000Mbps
Ring Supports ERPS, and complies with ITU-T G.8032
Recovery time < 10ms @ 3 units
Recovery time < 50ms @16 units
Layer 3 Functions
IP Interfaces Max. 128 VLAN interfaces
Routing Table Max. 128 routing entries
Routing Protocols IPv4 hardware static routing
IPv6 hardware static routing
OSPFv2 dynamic routing
Management
Basic Management Interfaces Console/Telnet/Web browser/SNMP v1, v2c
Secure Management Interfaces SSHv2, TLSv1.2, SNMPv3
System Management Firmware upgrade by HTTP protocol through Ethernet network
Configuration upload/download through HTTP
Remote syslog
System log
LLDP protocol
NTP
PLANET Smart Discovery Utility
PLANET CloudViewer app
Event Management Remote syslog
Local system log
SMTP
SNMP MIBs RFC 1213 MIB-II
RFC 1493 Bridge MIB
RFC 1643 Ethernet MIB
RFC 2863 Interface MIB
RFC 2665 Ether-Like MIB
RFC 2819 RMON MIB (Group 1, 2, 3 and 9)
RFC 2737 Entity MIB
RFC 2618 RADIUS Client MIB
RFC 2863 IF-MIB
RFC 2933 IGMP-STD-MIB
RFC 3411 SNMP-Frameworks-MIB
RFC 4292 IP Forward MIB
RFC 4293 IP MIB
RFC 4836 MAU-MIB
IEEE 802.1X PAE
LLDP
Standards Conformance
Regulatory Compliance FCC Part 15 Class A
CE
Standards Compliance IEEE 802.3 10BASE-T
IEEE 802.3u 100BASE-TX/100BASE-FX
IEEE 802.3z Gigabit SX/LX
IEEE 802.3ab Gigabit 1000T
IEEE 802.3ae 10Gb/s Ethernet
IEEE 802.3x flow control and back pressure
IEEE 802.3ad port trunk with LACP
IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p Class of Service
IEEE 802.1Q VLAN tagging
IEEE 802.1X Port Authentication Network Control
IEEE 802.1ab LLDP
IEEE 802.3ah OAM
IEEE 802.1ag Connectivity Fault Management (CFM)
RFC 768 UDP
RFC 783 TFTP
RFC 791 IP
RFC 792 ICMP
RFC 2068 HTTP
RFC 1112 IGMP v1
RFC 2236 IGMP v2
RFC 2328 OSPF v2
RFC 3376 IGMP v3
RFC 2710 MLD v1
RFC 3810 MLD v2
ITU-T G.8032 ERPS Ring
ITU-T Y.1731 Performance Monitoring
Environment
Operating Temperature: -10 ~ 60 degrees C for AC power input
Temperature: -40 ~ 75 degrees C for DC power input
Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)
Storage Temperature: -40 ~ 80 degrees C
Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)
Standard Accessories
Package Contents
  • IGS-6325-20T4C4X
  • Quick installation guide
  • AC power cord
  • RJ45 dust cap
  • 19”rack mounting kit
  • RJ45 to RS232 cable

Download

Tham khảo thêm các sản phẩm khác của Công ty TNHH Công Nghệ và Viễn Thông Hải Phong chúng tôi


Quý khách hàng sau khi chọn được sản phẩm phù hợp có thể mua hàng bằng 2 hình thức sau:


1 Trực tiếp:

  • CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ VIỄN THÔNG HẢI PHONG
  •  Địa chỉ : Số 20 ngõ 165/4 Chùa Bộc, Phường Trung Liệt, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội
  •  VPGD: Số 8-9 Dãy A4 Đầm Trấu, P.Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
  •  Email: sales@hptt.vn - cuongnm@hptt.vn - ngocnx@hptt.vn - tranvietanh@hptt.vn - dangvietthang@hptt.vn
  •  Điện thoại: 02432008042 - 0902175848 - 0986546768 - 0868886229 - 0914240896
  • Skype, Zalo, Whatsapp, Viber Online....0902175848 - 0986546768 - 0868886229 - 0914240896
2. Để lại thông tin:

Quý khách để lại thông tin ở phần Nhận Báo Giá hoặc Liên Hệ, bao gồm SĐT - Sản phẩm muốn mua - Địa chỉ nhận hàng. Nhân viên của Hải Phong sẽ liên hệ tới  bạn trong vòng 12h. 


Trân trọng cảm ơn...!

Đánh giá sản phẩm

back top