Router Cisco C891F-K9
SKU:
C891F-K9
C891F-K9 được trang bị 2 cổng WAN (1x Gigabit và 1x Fast Ethernet), 8 cổng LAN và tường lửa. Thiết bị này cũng hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) trên 4 cổng và có các chức năng như VPN và QoS.
C891F-K9
C891F-K9 được trang bị 2 cổng WAN (1x Gigabit và 1x Fast Ethernet), 8 cổng LAN và tường lửa. Thiết bị này cũng hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) trên 4 cổng và có các chức năng như VPN và QoS.
Nội dung bài viết [hide]
C891F-K9 Cisco 890 Series Integrated Services Routers: Cisco C891F-K9 lý tưởng cho các dịch vụ được quản lý triển khai chi nhánh nhỏ hoặc văn phòng ảo và đi kèm với cấu hình cố định. Nó cung cấp một nền tảng được tối ưu hóa chi phí để phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn bắt đầu với 2 tùy chọn kết nối WAN - Gigabit Ethernet và Fiber.
Device Type | Router – ISDN / analogue modem combo – 8-port switch (integrated) |
---|---|
Enclosure Type | Desktop, rack-mountable – 1U |
Data Link Protocol | Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet |
Capacity | IPSec VPN tunnels : 50 |
Network / Transport Protocol | L2TP, RSVP, ICMP/IP, IPSec, FTP, DHCP, DNS, L2TPv3, DDNS, RTP |
Routing Protocol | OSPF, RIP-1, RIP-2, BGP, EIGRP, HSRP, VRRP, NHRP, GRE, OSPFv3, policy-based routing (PBR), BGP-4+, WCCP, Bidirectional Forwarding Detection (BFD) |
Remote Management Protocol | Telnet, SNMP 3, HTTP, HTTPS, SSH, CLI |
Features | Firewall protection, NAT support, power over Ethernet (PoE), auto-uplink (auto MDI/MDI-X), IGMP snooping, traffic shaping, dynamic DNS server, DiffServ support, MAC address filtering, IPv6 support, High Availability, Intrusion Prevention System (IPS), Low-latency queuing (LLQ), Class-Based Weighted Fair Queuing (CBWFQ), Weighted Fair Queuing (WFQ), Weighted Random Early Detection (WRED), Spanning Tree Protocol (STP) support, Access Control List (ACL) support, Quality of Service (QoS), Link Fragmentation and Interleaving (LFI), Dynamic Multipoint VPN (DMVPN), DHCP server, Virtual Route Forwarding-Lite (VRF-Lite), DNS proxy, fanless, DHCP relay, DHCP client, Class of Service (CoS), Flexible NetFlow (FNF), security lock slot (cable lock sold separately), DiffServ Code Point (DSCP) support, Storm Control |
Compliant Standards | IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.3af, IEEE 802.1x |
Power | AC 120/230 V ( 50/60 Hz ) |
Dimensions (WxDxH) | 32.5 cm x 24.9 cm x 4.4 cm |
Weight | 2.5 kg |
1000BASE-LX/LHSFP transceiver module for MMF and SMF, 1300-nm wavelength, dual LC/PC connector |
|
1000BASE-SXSFP transceiver module for MMF, 850-nm wavelength, dual LC/PC connector |
|
1000BASE-ZXSFP transceiver module for SMF, 1550-nm wavelength, dual LC/PC connector |
|
1000BASE-T standard |
|
1000BASE-LX/LH SFP transceiver module for MMF and SMF, 1300-nm wavelength |
|
1000BASE-ZX SFP transceiver module for SMF, 1550-nm wavelength, dual LC/PC connector |
|
1000BASE-EX SFP transceiver module for SMF, 1310-nm wavelength |
Quý khách hàng sau khi chọn được sản phẩm phù hợp có thể mua hàng bằng 2 hình thức sau:
1 Trực tiếp:
Quý khách để lại thông tin ở phần Nhận Báo Giá hoặc Liên Hệ, bao gồm SĐT - Sản phẩm muốn mua - Địa chỉ nhận hàng. Nhân viên của Hải Phong sẽ liên hệ tới bạn trong vòng 12h.
Trân trọng cảm ơn...!
Viết đánh giá