IGS-5225-16T4S Planet Switch công nghiệp có quản lí 16 cổng Ethernet 1G, 4 cổng SFP 1G

SKU:

IGS-5225-16T4S

  • 16 cổng RJ45 10/100/1000BASE-T
  • 4 khe cắm 100/1000BASE-X mini-GBIC/SFP, tương thích với 100BASE-FX SFP
  • Giao diện bảng điều khiển RJ45 đến RS232 DB9 để quản lý và thiết lập cơ bản
  • Một đầu vào nguồn 100 đến 240V AC hoặc kép 36 đến 60V DC 

Giới thiệu

PLANET IGS-5225-16T4S là Switch công nghiệp Gigabit có quản lý Layer 2 với 16 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps và 4 cổng 100/1000X SFP, đồng thời hỗ trợ định tuyến Layer 3 tĩnh. Với tổng cấu trúc chuyển mạch là 40Gbps, IGS-5225-16T4S có thể xử lý lượng lớn dữ liệu trong hệ thống mạng công nghiệp hoặc máy chủ dung lượng cao. IGS-5225-16T4S có khả năng cung cấp kết nối chuyển mạch non-blocking và băng thông tốc độ cao trong khoảng nhiệt độ từ -40 đến 75 độ C mà không bị mất kết nối và lỗi CRC. Nó đơn giản hóa rất nhiều trong việc nâng cấp mạng LAN công nghiệp để đáp ứng nhu cầu băng thông ngày càng tăng. Hơn nữa, nó sử dụng thiết kế “Front Access” thân thiện với người dùng để dễ dàng lắp đặt và bảo trì IGS-5225-16T4S khi được đặt trong tủ.
 

Đặc trưng

  • 16 cổng RJ45 10/100/1000BASE-T
  • 4 khe cắm 100/1000BASE-X mini-GBIC/SFP, tương thích với 100BASE-FX SFP
  • Giao diện bảng điều khiển RJ45 đến RS232 DB9 để quản lý và thiết lập cơ bản
  • Một đầu vào nguồn 100 đến 240V AC hoặc kép 36 đến 60V DC
  • Thiết kế kiểu dáng Rack 19 inch
  • Vỏ kim loại IP30
  • Hỗ trợ bảo vệ EFT cho nguồn DC 6000V và bảo vệ ESD Ethernet 6000V DC
  • Nhiệt độ hoạt động cho đầu vào nguồn DC: -40 đến 75 độ C
  • Nhiệt độ hoạt động cho đầu vào nguồn AC: -10 đến 60 độ C

Thông số kỹ thuật

Hardware Specifications
Hardware Version 2
Copper Ports 16 10/100/1000BASE-T RJ45 auto-MDI/MDI-X ports
SFP/mini-GBIC Slots 4 100/1000BASE-X SFP interfaces, Compatible with 100BASE-FX SFP transceiver
Console 1 x RS232-to-RJ45 serial port (115200, 8, N, 1)
SDRAM 128Mbytes
Flash Memory 64Mbytes
Reset Button < 5 sec: System reboot
> 5 sec: Factory default
Connector Removable 6-pin terminal block for power input
Pin 1/2 for Power 1, Pin 3/4 for fault alarm, Pin 5/6 for Power 2
Removable 6-pin terminal block for DI/DO interface
Pin 1/2 for DI 1 & 2, Pin 3/4 for DO 1 & 2, Pin 5/6 for GND
Alarm One relay output for power failure. Alarm relay current carry ability: 1A @ 24V DC
DI/DO 2 Digital Input (DI):
Level 0: -24~2.1V
Level 1: 2.1~24V

Max. input current: 10mA
2 Digital Output (DO): Open collector to 24VDC, 100mA
Dimensions (W x D x H) 444 x 200 x 44.2 mm, 1U height
Weight 2672g
Power Consumption Max. 15.2 watts/51.8 BTU
Power Requirements – AC AC 100~240V, 50/60Hz 0.4A
Power Requirements – DC DC 36~60V, 0.6A
EFT Protection 6KV DC
ESD Protection 6KV DC
LED System:
 AC (Green), DC1 (Green), DC2 (Green), Alarm (Red)
 Ring (Green), R.O. (Green), DI/DO (Red)
10/100/1000T RJ45 Interfaces (Port 1 to Port 16):
 1000Mbps LNK/ACT (Green)
 10/100Mbps LNK/ACT (Amber)
100/1000Mbps SFP Combo Interfaces (Port 17 to Port 20):
 1000Mbps LNK/ACT (Green)
 100Mbps LNK/ACT (Amber)
Switching Specifications
Switch Architecture Store-and-Forward
Switch Fabric 40Gbps/non-blocking
Throughput 29.76Mpps@64Bytes
Address Table 8K entries, automatic source address learning and aging
Shared Data Buffer 4M bits
Flow Control IEEE 802.3x pause frame for full-duplex
Back pressure for half-duplex
Jumbo Frame 9K bytes
Layer 2 Management Functions
Port Configuration Port disable/enable
Auto-negotiation 10/100/1000Mbps full and half duplex mode selection
Flow control disable/enable
Port Status Display each port’s speed duplex mode, link status, flow control status,
auto-negotiation status, trunk status
Port Mirroring TX/RX/Both
Many-to-1 monitor
VLAN 802.1Q tagged based VLAN
Q-in-Q tunneling
Private VLAN Edge (PVE)
MAC-based VLAN
Protocol-based VLAN
Voice VLAN
IP Subnet-based VLAN
MVR (Multicast VLAN registration)
Up to 4K VLAN groups, out of 4095 VLAN IDs
Link Aggregation IEEE 802.3ad LACP/static trunk
10 trunk groups with 16 ports per trunk group
Spanning Tree Protocol IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol (STP)
IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP)
IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP)
IGMP Snooping IGMP (v1/v2/v3) snooping
IGMP querier mode support
Up to 255 multicast groups
MLD Snooping MLD (v1/v2) snooping
MLD querier mode support
Up to 255 multicast groups
Bandwidth Control Per port bandwidth control
Ingress: 100Kbps~1000Mbps
Egress: 100Kbps~1000Mbps
QoS Traffic classification based, strict priority and WRR
8-level priority for switching:
 Port number
 802.1p priority
 802.1Q VLAN tag
 DSCP/ToS field in IP packet
Ring Supports ERPS, and complies with ITU-T G.8032
Supports major ring and sub-ring
Recovery time < 10ms @ 3 units
Recovery time < 50ms @ 16 units
Synchronization IEEE 1588v2 PTP (Precision Time Protocol)
 Peer-to-peer transparent clock
 End-to-end transparent clock
Security Functions
Access Control List IPv4/IPv6 IP-based ACL/MAC-based ACL
IPv4/IPv6 IP-based ACE/MAC-based ACE
Up to 256 entries
Port Security IEEE 802.1X – Port-based authentication
Built-in RADIUS client to co-operate with RADIUS server
RADIUS/TACACS+ user access authentication
MAC Security IP-MAC port binding
MAC filter
Static MAC address
Enhanced Security DHCP Snooping and DHCP Option82
STP BPDU guard, BPDU filtering and BPDU forwarding
DoS attack prevention
ARP inspection
IP source guard
Layer 3 Functions
IP Interfaces Max. 8 VLAN interfaces
Routing Table Max. 32 routing entries
Routing Protocols IPv4 software static routing
IPv6 software static routing
Management
Basic Management Interfaces Console/Telnet/Web browser/SNMP v1, v2c
Secure Management Interfaces SSHv2, TLS v1.2, SNMP v3
System Management Firmware upgrade by HTTP/TFTP protocol through Ethernet network
LLDP protocol
SNTP
PLANET Smart Discovery Utility
PLANET NMS System/CloudViewer
Event Management Remote/Local Syslog
System log
SNMP MIBs RFC 1213 MIB-II
RFC 1493 Bridge MIB
RFC 1643 Ethernet MIB
RFC 2863 Interface MIB
RFC 2665 Ether-Like MIB
RFC 2819 RMON MIB (Group 1, 2, 3 and 9)
RFC 2737 Entity MIB RFC 2618 RADIUS Client MIB
RFC 2863 IF-MIB
RFC 2933 IGMP-STD-MIB
RFC 3411 SNMP-Frameworks-MIB
RFC 4292 IP Forward MIB
RFC 4293 IP MIB
RFC 4836 MAU-MIB
IEEE 802.1X PAE
LLDP
Standards Conformance
Regulatory Compliance FCC Part 15 Class A, CE
Standards Compliance IEEE 802.3 10BASE-T
IEEE 802.3u 100BASE-TX/100BASE-FX
IEEE 802.3z Gigabit SX/LX
IEEE 802.3ab Gigabit 1000T
IEEE 802.3x flow control and back pressure
IEEE 802.3ad port trunk with LACP
IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p Class of Service IEEE 802.1Q VLAN tagging
IEEE 802.1x Port Authentication Network Control
IEEE 802.1ab LLDP
IEEE 1588v2
RFC 768 UDP
RFC 783 TFTP
RFC 793 TCP
RFC 791 IP
RFC 792 ICMP
RFC 2068 HTTP
RFC 1112 IGMP version 1
RFC 2236 IGMP version 2
RFC 3376 IGMP version 3
RFC 2710 MLD version 1
RFC 3810 MLD version 2
ITU G.8032 ERPS Ring
Environment
Operating Temperature:-10 ~ 60 degrees C for AC power input
      - 40 ~ 75 degrees C for DC power input
Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)
Storage Temperature: -40 ~ 80 degrees C
Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)

Download

Tham khảo thêm các sản phẩm khác của Công ty TNHH Công Nghệ và Viễn Thông Hải Phong chúng tôi


Quý khách hàng sau khi chọn được sản phẩm phù hợp có thể mua hàng bằng 2 hình thức sau:


1 Trực tiếp:

  • CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ VIỄN THÔNG HẢI PHONG
  •  Địa chỉ : Số 20 ngõ 165/4 Chùa Bộc, Phường Trung Liệt, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội
  •  VPGD: Số 8-9 Dãy A4 Đầm Trấu, P.Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
  •  Email: sales@hptt.vn - cuongnm@hptt.vn - ngocnx@hptt.vn - tranvietanh@hptt.vn - dangvietthang@hptt.vn
  •  Điện thoại: 02432008042 - 0902175848 - 0986546768 - 0868886229 - 0914240896
  • Skype, Zalo, Whatsapp, Viber Online....0902175848 - 0986546768 - 0868886229 - 0914240896
2. Để lại thông tin:

Quý khách để lại thông tin ở phần Nhận Báo Giá hoặc Liên Hệ, bao gồm SĐT - Sản phẩm muốn mua - Địa chỉ nhận hàng. Nhân viên của Hải Phong sẽ liên hệ tới  bạn trong vòng 12h. 


Trân trọng cảm ơn...!

Đánh giá sản phẩm

back top