Giới thiệu
UPCOM IES3010-2GS là bộ chuyển mạch Ethernet có quản lý chuẩn công nghiệp, Din-Rail, layer 2, hỗ trợ 8 cổng Etherent 10/100M, 2 cổng khe cắm module SFP Gigabit. Nó cung cấp một số loại chức năng quản lý mạng tiên tiến, chẳng hạn như: công nghệ dự phòng MW-Ring (thời gian khôi phục lỗi <20ms), VLAN, đa hướng, Chất lượng dịch vụ, Kiểm soát tốc độ, phản chiếu cổng, cảnh báo lỗi và cập nhật từ xa phần sụn, cũng hỗ trợ CLI Quản lý, WEB, Telnet, SNMP, cung cấp giao diện bảng điều khiển web thân thiện với người dùng để dễ dàng cấu hình.
IES3010-2GS áp dụng chuẩn thiết kế công nghiệp, bảo vệ IP40, vỏ hợp kim nhôm, hỗ trợ Din-rail hoặc lắp đặt trên tường, thiết kế không quạt, bảo vệ EMC cấp 4, nguồn kép DC12-48V hoặc đơn AC/DC220V tùy chọn, có thể đáp ứng yêu cầu của các công nghiệp khác nhau các ứng dụng như Tự động hóa công nghiệp, lưới điện thông minh, ngành vận tải đường sắt, thành phố an toàn và các ứng dụng năng lượng mới.







Đặc trưng
	- Hỗ trợ 8 cổng 10/100M RJ45 + 2 cổng Gigabit SFP;
- Hỗ trợ lọc multicast tĩnh, IGMP Snooping;
- Hỗ trợ chuẩn IEC61850-3
- Hỗ trợ kỹ thuật dự phòng MW-Ring (thời gian khôi phục lỗi <20ms);
- Hỗ trợ STP/RSTP/MSTP;
- Hỗ trợ chức năng được quản lý như VLAN, QoS, Trunking và phản chiếu cổng;
- Hỗ trợ quản lý CLI, WEB, Telnet, SNMP;
- Hỗ trợ RMON và bảng MIB riêng;
- Hỗ trợ nâng cấp firmware trực tuyến;
- Hỗ trợ đầu ra cảnh báo rơle;
- Hỗ trợ hiển thị trạng thái chỉ báo;
- Hỗ trợ cấp bảo vệ IP40, vỏ hợp kim nhôm, thiết kế không quạt;
- Hỗ trợ ngăn chặn bão phát sóng;
- Hỗ trợ nguồn điện DC12-48V kép hoặc nguồn điện AC/DC 220V đơn;
- Nguồn điện đầu vào hỗ trợ bảo vệ chống đảo ngược và không phân cực;
- Hỗ trợ quá áp, quá dòng, bảo vệ EMC;
- Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 75°C;
- Kiểu dáng thiết kế DIN-Rail;
Thông số kỹ thuật
	
		
			| Specification | 
		
			| Product  Name | 10-port  Din-Rail Managed layer2 Industrial Ethernet switch | 
		
			| Product  Model | IES3010-2GS   | 
		
			| Port  Definition | 8-port 10/100M RJ45 + 2-port Gigabit SFP +1 Console port   | 
		
			| Console  port | RS232/RJ45   | 
		
			| Terminal block for power input | 5.08mm terminal block | 
		
			| Terminal block for relay alarm | 5.08mm terminal  block,1A@24VDC | 
		
			| Software Function | 
		
			| Redundancy protocol | Support MW-Ring redundancy  and the recovery time<20ms | 
		
			| Support STP/RSTP | 
		
			| Multicast routing | Support IGMP snooping/ IGMP v1/v2/v3 | 
		
			| Support GMRP | 
		
			| Support static multicast | 
		
			| Management and maintenance | Support Console and Web management | 
		
			| Support SNMPv1/v2c | 
		
			| Support unified PC software management | 
		
			| Ethernet Standard | IEEE802.3-10BaseT IEEE802.3u-100BaseTX/100Base-FX IEEE802.3x-Flow Control IEEE802.3z-1000BaseLXIEEE802.3ab-1000BaseTX
 IEEE802.1ab IEEE802.1D-Spanning Tree Protocol IEEE802.1w-Rapid Spanning Tree Protocol IEEE802.1Q -VLAN Tagging IEEE802.1p -Class of ServiceIEEE802.1X-Port Based Network Access Control
 | 
		
			| Switch capability | 
		
			| Priority  Queues | 4 | 
		
			| VLAN  Number | 1-4096 | 
		
			| IGMP Groups | 256 | 
		
			| MAC  Table Size | 8K | 
		
			| Backplane  bandwidth | 5.8Gbps | 
		
			| Switch  Delay | <5μs | 
		
			| Communication distance | 
		
			| Twisted-pair | 100m(CAT5/CAT5e cable) | 
		
			| Multi-mode fiber | 10/100Base multi-mode: 850nm 2km | 
		
			| Single mode fiber | 10/100Base single mode: 1310nm 20km; 1550nm  40/60/80/100/120km | 
		
			| LED indicator lights |   | 
		
			| Front  panel LED lights | Port  light: LINK/ACT;SPEED;GX | 
		
			| Running  light: RUN | 
		
			| Power LED:  PWR1/PWR2 | 
		
			| Ring LED:  RING | 
		
			| Power | 
		
			| Input power | Dual  power DC12-48V or Single power AC/DC220V | 
		
			| Full-load consumption | <10W | 
		
			| Overload protection | support | 
		
			| Inversed protection | support | 
		
			| Redundancy protection | support | 
		
			| Working  Environment | 
		
			| Operating Temperature | -40°C~75°C | 
		
			| Storage temperature   | -40°C~85°C | 
		
			| Ambient Humidity | 5%~95%  (non-condensing) | 
		
			| Physical Characteristics | 
		
			| Shell | IP40  protection, aluminum alloy shell | 
		
			| Installation | 35mm din-rail Installation | 
		
			| Dimension | 56mm*182mm*128mm  | 
	
Các sản phẩm cùng Series
	
		
			| Model Name | Description | 
		
			| IES3010-2GS-AD220 | 8-port 10/100M Base-T(X)+ 2-port Gigabit SFP, Single AC/DC220V | 
		
			| IES3010-2F-2GS-AD220 | 6-port 10/100M Base-T(X)+2-port 100M FX+2-port Gigabit SFP, Single AC/DC220V | 
		
			| IES3010-8F-2GS | 8-port 100M FX+2-port Gigabit SFP, Dual DC12-48V | 
		
			| IES3010-4F-2GS | 4-port 10/100M Base-T(X)+4-port 100M FX+2-port Gigabit SFP, Dual DC12-48V | 
		
			| IES3010-2F-2GS | 6-port 10/100M Base-T(X)+2-port 100M FX+2-port Gigabit SFP, Dual DC12-48V | 
		
			| IES3010-2GS | 8-port 10/100M Base-T(X) +2-port Gigabit SFP, Dual DC12-48V | 
		
			| IES3010-4F-2GS-AD220 | 4-port 10/100M Base-T(X)+4-port 100M FX+2-port Gigabit SFP, Single AC/DC220V | 
		
			| IES3010-8F-2GS-AD220 | 8-port 100M FX+2-port Gigabit SFP, Single AC/DC220V | 
	
Download
Tham khảo thêm các sản phẩm khác của Công ty TNHH Công Nghệ và Viễn Thông Hải Phong chúng tôi
											 
											
												
													
Quý khách hàng sau khi chọn được sản phẩm phù hợp có thể mua hàng bằng 2 hình thức sau:
1 Trực tiếp:
- CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ VIỄN THÔNG HẢI PHONG
-  Địa chỉ : Số 20 ngõ 165/4 Chùa Bộc, Phường Trung Liệt, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội
-  VPGD: Số 8-9 Dãy A4 Đầm Trấu, P.Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
-  Email: sales@hptt.vn - cuongnm@hptt.vn - vuminhquang@hptt.vn
-  Điện thoại: 02432008042 - 0902175848 - 0986546768 - 0987443585
- Skype, Zalo, Whatsapp, Viber Online....0902175848 - 0986546768 - 0987443585
2. Để lại thông tin:Quý khách để lại thông tin ở phần Nhận Báo Giá hoặc Liên Hệ, bao gồm SĐT - Sản phẩm muốn mua - Địa chỉ nhận hàng. Nhân viên của Hải Phong sẽ liên hệ tới  bạn trong vòng 12h. 
Trân trọng cảm ơn...!
												 
											 
										
Viết đánh giá