ASA5506-K8
SKU:
ASA5506-K8
Cisco ASA5506-K8 ASA 5506-X Next-Generation Firewall with FirePOWER services, 8 Ports GE Data, 1GE Mgmt, AC, DES
ASA5506-K8
Cisco ASA5506-K8 ASA 5506-X Next-Generation Firewall with FirePOWER services, 8 Ports GE Data, 1GE Mgmt, AC, DES
Nội dung bài viết [hide]
Cisco ASA ASA5506-K8 với dịch vụ FirePOWER là tường lửa thế hệ mới - next-generation firewall (NGFW) của Cisco, có chức năng IPS, mang đến các dịch vụ bảo mật tập trung vào mối đe dọa đặc biệt. Cisco ASA ASA5506-K8 bảo vệ toàn diện hệ thống mạng khỏi các mối đe dọa đã biết và nâng cao, bao gồm bảo vệ chống lại các cuộc tấn công phần mềm độc hại được nhắm mục tiêu và liên tục.
Cisco ASA ASA5506-K8 được sử dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ với số lượng user ít, hoặc sử dụng làm firewall trong 1 VLAN nhỏ.
Capabilities and Capacities | |
Throughput: Application Control (AVC) |
250 Mbps |
Throughput: Application Control (AVC) and IPS |
125 Mbps |
Maximum concurrent sessions | 20,000; max 50000 with License |
Maximum New Connections per second | 5,000 |
Supported applications | More than 3,000 |
URL categories | 80+ |
Number of URLs categorized | More than 280 million |
Centralized configuration, logging, monitoring, and reporting | Multi-device Cisco Security Manager (CSM) and Cisco Firepower Management Center |
On-Device Management | ASDM (version 7.3 or higher required) |
Features and Capacities | |
Stateful inspection throughput (maximum) | 750 Mbps |
Stateful inspection throughput (multiprotocol) | 300 Mbps |
Triple Data Encryption Standard/Advanced Encryption Standard (3DES/AES) VPN throughput | 100 Mbps |
Users/nodes | Unlimited |
IPsec site-to-site VPN peers | 10; Max 50 with Secure Plus license |
Cisco AnyConnect Plus/Apex VPN maximum simultaneous connections | 50 |
Virtual interfaces (VLANs) | 5; Max 30 with Secure Plus license |
Security contexts (included; maximum) | N/A |
High availability | Requires Security Plus License; Active/Standby |
Integrated Wireless Access Point (See Cisco AP 702 datasheet for WiFi technical details) |
N/A |
Expansion slot |
N/A |
User-accessible Flash slot |
No |
USB 2.0 ports |
USB port type ‘A’, High Speed 2.0 |
Integrated I/O |
8 x 1 Gigabit Ethernet (GE) |
Expansion I/O |
N/A |
Dedicated management port |
Yes (To be shared with FirePOWER Services), 10/100/1000 |
Serial ports |
1 RJ-45 and Mini USB console |
Solid-state drive |
50 GB mSata |
Memory |
4 GB |
System flash |
8 GB |
System bus |
Multibus architecture |
Operating Parameters |
|
Temperature | 32 to 104°F (0 to 40 °C) |
Relative humidity | 90 percent noncondensing |
Altitude | Designed and tested for 0 to 10,000 ft (3048 m) |
Acousticnoise | Fanless 0 dBA |
Non-operating Parameters | |
Temperature | -13 to 158ºF (-25 to 70ºC) |
Relative humidity | 10 to 90 percent noncondensing |
Altitude | Designed and tested for 0 to 15,000 ft (4572 m) |
Power Input (per power supply) | |
AC range line voltage | External, 90 to 240 volts alternating current (VAC) |
AC normal line voltage | 90 to 240 VAC |
AC current | N/A |
AC frequency | 50/60 Hz |
Dual-power supplies | None |
DC domestic line voltage | N/A |
DC international line voltage | N/A |
DC current | N/A |
Output | |
Steady state | 12V @2.5A |
Maximum peak | 12V @5A |
Maximum heat dissipation | 205 British thermal units (Btu)/hr |
Form factor | Desktop, rack mountable |
Dimensions (H x W x D) | 1.72 x 7.871 x 9.23 in. (4.369 x 19.992 x 23.444 cm) |
Weight (with AC power supply) | 4 lb (1.82 kg) |
Quý khách hàng sau khi chọn được sản phẩm phù hợp có thể mua hàng bằng 2 hình thức sau:
1 Trực tiếp:
Quý khách để lại thông tin ở phần Nhận Báo Giá hoặc Liên Hệ, bao gồm SĐT - Sản phẩm muốn mua - Địa chỉ nhận hàng. Nhân viên của Hải Phong sẽ liên hệ tới bạn trong vòng 12h.
Trân trọng cảm ơn...!
Viết đánh giá