MWS16-516 UPCOM Bộ chuyển đổi Serial 16 cổng RS-232/485/422 sang Ethernet
SKU:
MWS16-516
MWS16-516 UPCOM Bộ chuyển đổi Serial với 16 cổng RS232/485/422 và 4 cổng Ethernet 10/100M.
MWS16-516
MWS16-516 UPCOM Bộ chuyển đổi Serial với 16 cổng RS232/485/422 và 4 cổng Ethernet 10/100M.
Nội dung bài viết [hide]
MWS16-516 là một chuyển đổi Serial với hiệu suất cao, cấp công nghiệp, nó có thể đáp ứng một số yêu cầu của khách hàng về mức tiêu thụ, nhiệt độ, khối lượng và khả năng xử lý. Nó cung cấp 16 cổng RS232/485/422 (đầu nối: RJ45) và 4 cổng Ethernet 10/100M, có thể tập trung quản lý thiết bị serial phân tán, quản lí qua mạng, dễ dàng, tiện lợi. Sử dụng ứng dụng để có thể cấu hình, nâng cấp thông qua WEB. Hỗ trợ giao thức TCP, UDP, ARP, ICMP, HTTP, DNS và DHCP, Hỗ trợ truy cập cổng COM serial ảo và SNMP MIB để quản lý mạng
Hơn nữa, MWS16-516 cung cấp các công cụ cấu hình chức năng mạnh mẽ dựa trên nền tảng Windows, nó có thể hướng dẫn người dùng định cấu hình thiết bị từng bước, tất cả các cấu hình đều thành hiện thực bởi WEB hoặc Telnet, người dùng có thể linh hoạt định cấu hình địa chỉ IP, chế độ máy chủ và máy khách, kích thước túi dữ liệu, v.v.
MWS16-516 áp dụng thiết kế bảo vệ EMC, có thể hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, thiết kế ngoại hình RACK 1U, cho phép bạn đơn giản hóa các tác vụ vận hành, bảo trì và quản trị.
Ethernet port | |
Interface | 24 port RJ45, 4 port 10/100M Ethernet, 16 port RS232/422/485, 4 port reserved |
Standard | 10Base-T, 100Base-TX |
Protocol | Support Ethernet, IP, TCP, UDP, HTTP, ARP, ICMP, DHCP, DNS |
Signal | Rx+, Rx-, Tx+, Tx- |
Speed | 10/100Mbps |
Working | Full-duplex and half duplex |
Working mode | Support TCP Server, TCP Client, UDP Server, UDP Client, UDP Multicast, UDP Rang, Pair Slave, Pair master and Real Comworking mode |
Transfer distance | 100m |
Connector | RJ45 |
RS-232/485/422 port | |
RS-232/485/422 port number | 16 |
RS-232 signal | DCD,RXD,TXD,DTR,GND,DSR,RTS,CTS |
RS-422signal | T+(A),T-(B),R+(A),R-(B) |
RS-485 signal | D+(A),D-(B) |
Parity bit | None, Even, Odd, Space, Mark |
Data bit | 5bit, 6bit, 7bit, 8bit |
Stop bit | 1bit, 2bit |
Band rate | 1200bps~460800bps |
Direction control | RS-485 using data flow automatic control technology |
RS-232 Transfer distance | no more than 15m |
RS-485/422 Transfer distance | 1200m |
Connector | RJ45 |
LED Indicator | |
Working statue indicator | RUN |
Power | (PWR) |
Ethernet port connect statue | (Link) |
RS-232/485/422 porttransmit data indicator | TX1~TX16 |
RS-232/485/422 port receive data indicator | RX1~RX16 |
Power | |
Input voltage | 220V AC |
Powerconsumption | 9W |
Working temperature | -45~85℃ |
Storagetemperature | -65~165℃ |
Relative humidity | 5%~95% (non-condensing) |
Shell | IP40 protection, metal shell |
Installation | 1U 19”rack mounting |
Weight | 2500g |
Size (L×W×H) | 480mm×180mm×45mm |
Quý khách hàng sau khi chọn được sản phẩm phù hợp có thể mua hàng bằng 2 hình thức sau:
1 Trực tiếp:
Quý khách để lại thông tin ở phần Nhận Báo Giá hoặc Liên Hệ, bao gồm SĐT - Sản phẩm muốn mua - Địa chỉ nhận hàng. Nhân viên của Hải Phong sẽ liên hệ tới bạn trong vòng 12h.
Trân trọng cảm ơn...!
Viết đánh giá