Thiết bị tường lửa Palo Alto PA-5060
SKU:
PA-5060
Firewall Palo Alto Networks PA-5000 Series bao gồm ba mô hình hiệu suất cao, PA-5060, PA-5050 và PA-5020, tất cả đều nhắm mục tiêu đến việc triển khai trung tâm dữ liệu và cổng Internet tốc độ cao.
PA-5060
Firewall Palo Alto Networks PA-5000 Series bao gồm ba mô hình hiệu suất cao, PA-5060, PA-5050 và PA-5020, tất cả đều nhắm mục tiêu đến việc triển khai trung tâm dữ liệu và cổng Internet tốc độ cao.
Nội dung bài viết [hide]
Firewall Palo Alto Networks PA-5000 Series bao gồm ba mô hình hiệu suất cao, PA-5060, PA-5050 và PA-5020, tất cả đều nhắm mục tiêu đến việc triển khai trung tâm dữ liệu và cổng Internet tốc độ cao.
Sử dụng PA-5060, PA-5050 và PA-5020 để kích hoạt các ứng dụng, người dùng và nội dung một cách an toàn trong trung tâm dữ liệu tốc độ cao, cổng Internet lớn, nhà cung cấp dịch vụ và môi trường nhiều người thuê. Mức thông lượng dự đoán lên đến 20 Gbps đạt được bằng cách sử dụng xử lý chuyên dụng, dành riêng cho chức năng để kết nối mạng, bảo mật, kiểm tra nội dung và quản lý.
PA-5000 Series cung cấp thông lượng lên đến 20 Gbps bằng cách sử dụng bộ nhớ và xử lý chuyên dụng cho các lĩnh vực chức năng chính của mạng, bảo mật, ngăn chặn và quản lý mối đe dọa. Để đảm bảo rằng truy cập quản lý luôn sẵn sàng, bất kể tải lưu lượng, dữ liệu và mặt phẳng điều khiển được tách biệt về mặt vật lý. Yếu tố kiểm soát của Dòng PA-5000 là PAN-OS ™, một hệ điều hành dành riêng cho bảo mật cho phép các tổ chức kích hoạt các ứng dụng một cách an toàn bằng App-ID, User-ID, Content-ID, GlobalProtect và WildFire.
| Firewall throughput | 20 Gbps |
| Concurrent connections | 4,000,000 |
| New connections/sec | 120,000 |
| Threat Protection Throughput | 10 Gbps |
| IPSec VPN throughput | 4 Gbps |
| GE RJ45 Ports | (12) 10/100/1000 |
| GE SFP Slots | (8) Gigabit SFP, (4) 10 Gigabit SFP+ |
| I/O ports | (2) 10/100/1000 high availability, (1) 10/100/1000 out-of-band management, (1) RJ45 console port |
| Storage | Single or dual solid state disk drives 120GB, 240GB SSD, RAID 1 |
| Mounting | 2U, 19” standard rack (3.5”H x 21”D x 17.5”W) |
| Weight | 41 lbs/55 lbs (stand-alone device/as shipped) |
| Power supply | Redundant 450W AC (330W/415W) |
| Safety | cCSAus, CB |
| Max BTU/hr | 1,416 |
| Input Voltage (Input Frequency) | 100-240VAC (50-60Hz); -40 to -72 VDC |
| Max Current Consumption | 8A@100VAC, 14A@48VDC |
| Mean Time Between Failure (MTBF) | 10.2 years |
| EMI | FCC Class A, CE Class A, VCCI Class A |
| Max Inrush Current | 80A@230VAC; 40A@120VAC; 40A@48VDC |
| Operating Temperature | 32 to 122°F, 0 to 50°C |
| Non-operating temperature | -4 to 158°F, -20 to 70°C |
Quý khách hàng sau khi chọn được sản phẩm phù hợp có thể mua hàng bằng 2 hình thức sau:
1 Trực tiếp:
Quý khách để lại thông tin ở phần Nhận Báo Giá hoặc Liên Hệ, bao gồm SĐT - Sản phẩm muốn mua - Địa chỉ nhận hàng. Nhân viên của Hải Phong sẽ liên hệ tới bạn trong vòng 12h.
Trân trọng cảm ơn...!
Viết đánh giá