Giới thiệu
MISCOM7028G là bộ chuyển mạch công nghiệp Layer 2 đáp ứng các vấn đề kỹ thuật như giao tiếp thời gian thực và an ninh mạng. Đồng thời đôi khi nó cung cấp nhiều cách khác nhau để quản lý switch, bao gồm cả việc truy cập dòng lệnh giao diện (CLI) của bộ chuyển mạch thông qua thiết bị hyper terminal hoặc quản lý bộ chuyển mạch thông qua hệ thống quản lý telnet hoặc sử dụng hệ thống phần mềm quản lý SNMP để quản lý switch. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ nhiều giao thức giám sát mạng như: LLDP, SNTPv4, DHCP. Đồng thời, nó cung cấp một số chức năng quản lý nâng cao phổ biến như MSTP, IGMP, IGMP Snooping, Vlan, GVRP, QoS, tập hợp cổng, giới hạn tốc độ cổng, ngăn chặn bão phát sóng, ACL, cổng mirroring,... Về mặt quản lý thiết bị, nó hỗ trợ nâng cấp FTP/TFTP, hỗ trợ ghi nhật ký và tải lên, đồng thời hỗ trợ đầu ra cảnh báo mất điện. Về mặt lắp đặt kết cấu, bạn có thể linh hoạt lựa chọn cài đặt gắn trên giá hoặc cài đặt máy tính để bàn.
Đặc trưng
- Hỗ trợ 24 cổng Ethernet 10/100/1000M và 4 cổng khe cắm module SFP 1G, cung cấp cho người dùng phương pháp kết nối mạng linh hoạt;
- Công nghệ dự phòng mạng dưới 20ms giúp nâng cao độ ổn định của hệ thống giao tiếp;
- Hỗ trợ Vlan dựa trên mạng con IP, dựa trên giao thức, dựa trên MAC và dựa trên IEEE802.1Q;
- Hỗ trợ 8 nhóm tổng hợp, 4 nhóm phản chiếu, 14 nhóm độc lập;
- 4K mục Vlan, 8K mục địa chỉ MAC;
- Hỗ trợ MW-Ring, ERPS và cây bao trùm;
- Hỗ trợ ACL, bao gồm 128 MAC-ACL, 128 IP-ACL, 128 MAC/IP-ACL;
- Hỗ trợ phát hiện vòng lặp, chức năng phát hiện bão;
- Hỗ trợ DDM, cổng quang Gigabit hỗ trợ 100M SFP;
Thông số kỹ thuật
Software function |
Switch Properties |
Supports Rate limit, Trunking, flow control, VLAN, IEEE 802.1Q VLAN and broadcast storm suppression |
Redundancy
Protocols |
Support MW-Ring patent redundancy technique (failure recovery time <20ms)
Support MSTP/RSTP |
Multicast |
Support IGMP v1/v2/v3, IGMP Snooping
Support GMRP, static multicast filtering |
Security |
Support IEEE 802.1x, HTTP, RADIUS, user grading and MAC address binding |
Service quality
management |
Supports SP and WRR queuing.
Support QoS setting |
IP address
management |
Support DHCP server |
Management and
maintenance |
Supports CLI, Web management methods, LLDP and SNTPv4
Support SNMPv1/v2c, ACL
Support software updating
Supports the IP/MAC address conflict alarm
Support power off, power alarm, port alarm
Support port mirroring;
Support log viewing
Support Link-check
Support NTP
Support accept and transfer frame statistics |
Technical parameters |
Protocol Standard |
IIEEE802.3-10BaseT, IEEE802.3u-100BaseTX/100Base-FXm, IEEE802.3x-Flow Control, IEEE802.3z-1000BaseLX, IEEE802.3ab-1000BaseTX, IEEE802.1D-Spanning Tree Protocol, IEEE802.1w-Rapid Spanning Tree Protocol, IEEE802.1Q -VLAN Tagging, IEEE802.1p -Class of Service, IEEE802.1X-Port Based Network Access Control |
Switch capability |
Priority Queues |
8 |
VLAN Number |
4096 |
IGMP multicast
group |
512 |
MAC Table Size |
16K |
Backplane
bandwidth |
56Gbps |
Switch Delay |
<5μs |
Interface |
Gigabit ports |
Port numbers: 28 |
Connector: SFP fiber port(LC connector, single-mode/multi-mode) & RJ45 for copper port |
Baud rate: 1000Base-LX (optical port), Self-adaption 10/100/1000MBase-TX |
Console port |
RS232, RJ45 |
Terminal block for
relay alarm |
5.08mm terminal block, 1A@24VDC |
Terminal block for
power input |
5.08mm terminal block |
Communication distance |
Twisted-pair |
100m(CAT5/CAT5e cable) |
Multi-mode fiber |
Gigabit multi-mode: 850nm, 500m |
Single-mode fiber |
Gigabit single-mode: 1310nm, 20km |
LED indicator lights |
Front panel LED
lights |
Port light: LINK/ACT; SPEED |
System work light: RUN |
Power status light:PWR1; PWR2; |
Alarm light: ALARM |
Back panel LED
lights |
RJ45 port light: LINK/ACT; SPEED |
Fiber light: LINK/ACT |
Power |
Input power |
AC/DC220V (85-264VAC/110-370VDC) |
Power consumption |
<27W@(MAX) |
Overload protection |
Support |
Reverse protection |
Support |
Redundancy
protection |
Support |
Working Environment |
Operating
Temperature |
-45°C~70°C |
Storage
temperature |
-45°C~85°C |
Ambient Humidity |
5%~95% |
Physical Characteristics |
Shell |
IP40 protection, aluminum alloy shell |
Installation |
Standard 19-inch rack mounting |
Dimension |
482.6mm×44mm×315mm |
Industry standard |
EMC |
EN61000-4-2(ESD), Level 4
EN61000-4-3(RS), Level 4
EN61000-4-4(EFT), Level 4
EN61000-4-5(Surge), Level 4
EN61000-4-6(CS), Level 4
EN61000-4-8, Level 5 |
Impact |
IEC60068–2-27 |
Falling |
IEC60068-2-32 |
Shock |
IEC60068-2-6 |
Download
Tham khảo thêm các sản phẩm khác của Công ty TNHH Công Nghệ và Viễn Thông Hải Phong chúng tôi
Quý khách hàng sau khi chọn được sản phẩm phù hợp có thể mua hàng bằng 2 hình thức sau:
1 Trực tiếp:
- CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ VIỄN THÔNG HẢI PHONG
- Địa chỉ : Số 20 ngõ 165/4 Chùa Bộc, Phường Trung Liệt, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội
- VPGD: Số 8-9 Dãy A4 Đầm Trấu, P.Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Email: sales@hptt.vn - cuongnm@hptt.vn - ngocnx@hptt.vn - tranvietanh@hptt.vn - dangvietthang@hptt.vn
- Điện thoại: 02432008042 - 0902175848 - 0986546768 - 0868886229 - 0914240896
- Skype, Zalo, Whatsapp, Viber Online....0902175848 - 0986546768 - 0868886229 - 0914240896
2. Để lại thông tin: Quý khách để lại thông tin ở phần Nhận Báo Giá hoặc Liên Hệ, bao gồm SĐT - Sản phẩm muốn mua - Địa chỉ nhận hàng. Nhân viên của Hải Phong sẽ liên hệ tới bạn trong vòng 12h.
Trân trọng cảm ơn...!
Viết đánh giá