Giới thiệu
TSW200 là bộ chuyển mạch công nghiệp không quản lý với 2 cổng SFP dành cho kết nối quang tầm xa và 8 cổng Ethernet Gigabit hỗ trợ các chuẩn Ethernet IEEE802.af và IEE802.3at. Được phân loại là thiết bị nguồn điện (PSE), nó cho phép tập trung nguồn điện để cung cấp tới 30 watt cho mỗi cổng và giảm công sức lắp đặt.
TSW200 này lý tưởng cho các yêu cầu ứng dụng cần băng thông cao, hoạt động bền bỉ, chống bụi bẩn, chịu được nhiệt độ cao cho các giải pháp công nghiệp
Thông số kĩ thuật
ETHERNET | |
LAN | 8 x LAN ports, 10/100/1000 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards, supports auto MDI/MDIX crossover |
Fiber | 2 x SFP ports |
POE | |
PoE ports | Port 1- 4, Port 1 - 8 |
PoE standards | 802.3af and 802.3at |
PoE Max Power per Port (at PSE) | 30 W |
PoE Power Budget (at PSE) | 240 W |
PERFORMANCE SPECIFICATIONS | |
Bandwidth (Non-blocking) | 20 Gbps |
Packet buffer | 128 KB |
MAC address table size | 2K entries |
POWER | |
Connector | 2-pin industrial DC power socket |
Input voltage range | 7-57 VDC |
Power consumption | 1,81 W/5.5 W/245.5 W |
PHYSICAL INTERFACES (PORTS, LEDS) | |
Ethernet | 8 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
Fiber | 2 x SFP ports |
Status LEDs | 1 x Power LED, 10 x LAN status LED’s |
Power | 1 x 2-pin industrial DC power socket |
Ground | 1 x Grounding screw |
PHYSICAL SPECIFICATION | |
Casing material | Full aluminum housing |
Dimensions (W x H x D) | 132 x 44.2 x 95.1 mm |
Weight | 146.5 g |
Mounting options | DIN rail or wall mounting (additio |
OPERATING ENVIRONMENT | |
Operating temperature | -40°C to 75°C |
Operating humidity | 10% to 90% non-condensing |
Ingress Protection Rating | IP30 |
Download
.