Giới thiệu
ES206-4GS-2G là thiết bị chuyển mạch Ethernet, layer 2, hỗ trợ 2 cổng Ethernet 10/100/1000M và 4 cổng quang Gigabit SFP. Cung cấp cấp giải pháp quang hóa mạng cáp đồng với chi phí hiệu quả, là lựa chọn hoàn hảo cho việc nâng cấp hệ thống mạng trong tương lai. Khoảng cách truyền tín hiệu bằng cáp quang lên tới 20Km-40km-60km-80km (có thể thay đổi phụ thuộc vào loại module) với cáp quang Singlemode.
ES206-4GS-2G không cần cấu hình chỉ cần cắm là chạy. Kết nối hệ thống Camera IP, hệ thống LAN đa năng,cổng quang module, ứng dụng lớn trong FTTx, Giga Ethernet.
Đặc điểm chính
- 2 cổng RJ45 và 4 ổ cắm SFP,
- Có thể chuyển đổi tín hiệu Ethernet Quang-Điện giữa các cổng UTP 10/100/1000M và cổng sợi quang 1000M, đồng thời chuyển mạch tín hiệu Ethernet giữa các cổng.
- Chức năng tự động đàm phán hỗ trợ các cổng UTP tự động 10/100/1000M và Chế độ Song công/Đơn công.
- Bảo vệ chống bão phát sóng (Broadcast storm protection).
- Hỗ trợ VLAN và QoS.
- Hỗ trợ khung dữ liệu tối đa 1536 byte.
- Tiêu thụ điện năng nhỏ (3W), nhiệt độ thấp, độ ổn định tốt.
Thông số kỹ thuật
Model Number ES206-4GS-2G
Type Bộ chuyển đổi quang học (Fiber optic media converter)
Feature Hỗ trợ kết nối nối tiếp và hội tụ của sợi quang. Cắm và chạy (Plug and play). Tự động chuyển đổi MDI/MDI-X
Transmit 10/100/1000M
Standard IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3x
Use Mạng FTTH, FTTx, FTTB
Storage Temperature -20℃ ~ +70℃
Humidity 5% ~ 90% không ngưng tụ
Power Source DC 5 ~ 12V
Connector Type Mạng LAN có dây RJ45
Item Bộ chuyển mạch sợi quang 2 SFP sang 4 RJ45
Transmission Distance 3km, 20km, 40km, 60km, 80km
Wavelength 1310nm / 1550nm
Type Loại độc lập / loại thẻ (stand-alone / card type)
Fiber Port SFP
Ambient Temperature -20 ~ 70°C
Dimensions 138 x 90 x 25mm
Weight 0.8kg
Transmission mode Đơn công / Song công (Half Duplex / Full Duplex)
Thông số kĩ thuật
| Parameter | Specification |
|---|---|
| Product Type | Optical Switch with 4 SFP ports, 2 RJ45 10/100/1000M ports |
| Electrical Port Speed | 10/100/1000Mbps (RJ45) |
| Optical Port Speed | 1000Mbps |
| RJ45 Transmission Distance | 100m |
| Optical Transmission Distance | 20km, 40km, 60km, 80km with single-mode fiber; 550m/2km with multi-mode fiber (depending on SFP module) |
| RJ45 Connection Cable | UTP Cat5e/6 |
| Compatible Standards | IEEE 802.3 10Base-T, IEEE 802.3u 100Base-TX, IEEE 802.3ab 1000Base-TX, IEEE 802.3z 1000Base-SX/LX |
| Optical Features | Uses fiber optic SFP modules (1 or 2 fibers depending on module) for signal transmission and reception; maximizes cost savings on fiber optic cable installation with no signal attenuation |
| Optical Port Connection Cable | Single-mode: 8.3/125, 8.7/125, 9/125, or 10/125 µm |
| Optical Wavelength | 850nm, 1310nm, 1550nm (depending on SFP module) |
| Power Supply | Universal adapter: 12V–2A |
| Dimensions | 218 & 108 & 28 mm |
| Housing | Metal |
| Color | Black |
| Weight | 600g |
| Environmental Conditions | Operating Temperature: -20°C to 75°C; Storage Temperature: -20°C to 70°C |
Download