SPIDER-SL-44-05T1O69999TY9HHHH Hirschmann Switch công nghiệp không quản lý 5 cổng 10/100/1000Base-T + 1 cổng 100/1000MBit/s SFP

Mã sản phẩm: SPIDER-SL-44-05T1O69999TY9HHHH

  • Liên hệ
Tình trạng: : Còn hàng

SPIDER-SL-44-05T1O69999TY9HHHH Hirschmann Switch công nghiệp không quản lý 5 cổng 10/100/1000Base-T, cáp TP, ổ cắm RJ45, tự động vượt qua, tự động điều chỉnh, phân cực tự động, 4 cổng PoE+, 1 cổng 100/1000MBit/s SFP

Giới thiệu

Truyền tải một lượng lớn dữ liệu đáng tin cậy trên mọi khoảng cách với Bộ chuyển đổi Ethernet công nghiệp Hirschmann SPIDER III. Các thiết bị chuyển mạch không được quản lý này có khả năng cắm và chạy để cho phép cài đặt và khởi động nhanh chóng mà không cần bất kỳ công cụ nào để tối đa hóa thời gian hoạt động.

Thông số kĩ thuật

Product description
Description Unmanaged, Industrial ETHERNET Rail Switch, fanless design, store and forward switching mode , Full Gigabit Ethernet with PoE+
Port type and quantity 5 x 10/100/1000BASE-T, TP cable, RJ45 sockets, auto-crossing, auto-negotiation, auto-polarity , thereof 4x PoE+ ports , 1 x 100/1000MBit/s SFP
More Interfaces
Power supply/signaling contact 1 x plug-in terminal block, 4-pin
Network size - length of cable
Twisted pair (TP) 0 - 100 m
Single mode fiber (SM) 9/125 µm 0 - 20 km, 0 - 11 dB Link Budget (with M-SFP-LX/LC)
Multimode fiber (MM) 50/125 µm 0 - 550m, 0 - 7,5 dB link budget (with M-SFP-SX/LC)
Multimode fiber (MM) 62.5/125 µm 0 - 275 m, 0 - 7,5 dB Link Budget at 850 nm (with M-SFP-SX/LC)
Network size - cascadibility
Line - / star topology any
Power requirements
Operating Voltage 24/48 V DC (12 - 57 V DC / 12 - 18 V DC, derating output)
Power consumption Max. 139.7 W with 120 W PoE output
Power output in BTU (IT)/h Max. 68
Diagnostics features
Diagnostic functions LEDs (power, link status, data, data rate)
Ambient conditions
MTBF 979.190 h (Telcordia)
Operating temperature -40-+70 °C
Storage/transport temperature -40-+85 °C
Relative humidity (non-condensing) 10- 95 %
Mechanical construction
Dimensions (WxHxD) 37 x 115 x 130 mm (w/o terminal block)
Weight 710 g
Mounting DIN Rail
Protection class IP30 metal housing

Download

Tham khảo thêm các sản phẩm khác của Công ty TNHH Công Nghệ và Viễn Thông Hải Phong chúng tôi
Đánh giá sản phẩm
0